Characters remaining: 500/500
Translation

mài mại

Academic
Friendly

Từ "mài mại" trong tiếng Việt có nghĩarất nhiều, dày đặc, hoặc kéo dài không điểm dừng. Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống, một hành động hay một sự vật nào đó kéo dài mãi không kết thúc rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày: "Chúng tôi đã mài mại ngồi chờ xe buýt cả tiếng đồng hồ." (Chúng tôi đã ngồi chờ xe buýt rất lâu chưa thấy xe đến.)
  2. Trong văn học: "Những ý tưởng trong tác phẩm này được phát triển một cách mài mại, khiến người đọc cảm thấy không điểm dừng." (Ý tưởng trong tác phẩm này được phát triển rất dày đặc, khiến người đọc cảm thấy như không thời gian kết thúc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cuộc hội thảo này diễn ra mài mại suốt cả ngày, với nhiều chủ đề khác nhau." (Cuộc hội thảo này kéo dài rất lâu với nhiều chủ đề được thảo luận liên tục.)
  • "Câu chuyện mài mại không hồi kết này khiến tôi cảm thấy rất mệt mỏi." (Câu chuyện kéo dài không hồi kết khiến tôi cảm thấy rất chán nản.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "mài mại" có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "mài mại thời gian" (kéo dài thời gian) hoặc "mài mại cuộc sống" (cuộc sống kéo dài không điểm dừng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "dài dẳng", "kéo dài", "không dứt".
  • Từ đồng nghĩa: "mãi mãi", "vĩnh viễn" (có thể không hoàn toàn giống nhau về ngữ cảnh sử dụng nhưng có thể ý nghĩa tương đồng).
Từ liên quan:
  • "Mài" có thể hiểu một hành động làm cho một vật trở nên sắc bén hơn, nhưng trong trường hợp này, "mài mại" mang một nghĩa hoàn toàn khác, không liên quan đến việc làm sắc bén chỉ nói về sự kéo dài.
  1. () Nh. Mại.

Similar Spellings

Words Containing "mài mại"

Comments and discussion on the word "mài mại"